Có 2 kết quả:
領料 lǐng liào ㄌㄧㄥˇ ㄌㄧㄠˋ • 领料 lǐng liào ㄌㄧㄥˇ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
receiving materials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
receiving materials
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0